Fund accounting

Định nghĩa Fund accounting là gì?

Fund accountingKế toán quỹ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fund accounting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại công tác kế toán được sử dụng bởi các tổ chức phi lợi nhuận. Phương pháp này tập trung vào cách tổ chức đáp ứng các mục tiêu kinh doanh của mình mà không cần một mối quan tâm lớn trên Trang trí món ăn trở lại lợi nhuận lớn.

Definition - What does Fund accounting mean

A type of accounting used by non-profit organizations. This method focuses on how organizations meet their business objectives without a large concern over garnishing a great profit return.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *