Fund size

Định nghĩa Fund size là gì?

Fund sizeKích thước quỹ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fund size - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng nguồn lực sẵn có để quỹ tương hỗ, quỹ đầu tư mạo hiểm.

Definition - What does Fund size mean

Total resources available to mutual fund or venture capital fund.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *