Định nghĩa Hot briquetted iron (HBI) là gì?
Hot briquetted iron (HBI) là Nóng sắt briquetted (HBI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hot briquetted iron (HBI) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giảm sắt trực tiếp (DRI) đầm thành một khối gạch hình (bánh) có chứa 90-92 phần trăm sắt.
Definition - What does Hot briquetted iron (HBI) mean
Direct reduced iron (DRI) compacted into a brick-shaped mass (briquette) containing 90 to 92 percent iron.
Source: Hot briquetted iron (HBI) là gì? Business Dictionary