Informed consent

Định nghĩa Informed consent là gì?

Informed consentSự đồng ý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Informed consent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sự đồng ý đưa những kiến ​​thức đầy đủ về các rủi ro liên quan, hậu quả có thể xảy ra, và những lựa chọn thay thế. Trong điều trị y tế đòi hỏi thủ tục xâm lấn (và có thể đe dọa tính mạng), một bác sĩ hoặc y tế cung cấp dịch vụ phải tiết lộ thông tin đầy đủ cho bệnh nhân cho anh ta hoặc cô (hoặc người giám hộ của người đó) để đưa ra một sự đồng ý. Cái gì tạo nên 'đầy đủ thông tin' thay đổi theo thẩm quyền. Nhìn chung, số lượng thông tin kêu gọi ở Mỹ là cao hơn so với ở Anh.

Definition - What does Informed consent mean

Consent given with full knowledge of the risks involved, probable consequences, and the alternatives. In medical treatment requiring invasive (and possibly life threatening) procedures, a doctor or healthcare provider must disclose sufficient information to the patient for him or her (or his or her guardian) to give an informed consent. What constitutes 'sufficient information' varies with the jurisdiction. In general, the amount of information called for in the US is higher than that in the UK.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *