Fundamental law

Định nghĩa Fundamental law là gì?

Fundamental lawLuật cơ bản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fundamental law - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nguyên tắc cơ bản mà một cơ thể của kiến ​​thức hoặc hiến pháp quốc gia được xây dựng. Còn được gọi là pháp luật hữu cơ.

Definition - What does Fundamental law mean

Basic principle on which a body of knowledge or national constitution is built. Also called organic law.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *