Forgery

Định nghĩa Forgery là gì?

ForgerySự giả mạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forgery - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sai định, hoặc bất kỳ vật liệu thay đổi của tài liệu bất kỳ hoặc bằng văn bản để thông qua nó đi như chính hãng, cho dù bằng cách thêm, tẩy xoá, chèn, xóa bỏ, loại bỏ, hoặc nếu không có ý định lừa đảo.

Definition - What does Forgery mean

False-making, or any material-alteration of any document or writing to pass it off as genuine, whether by addition, erasure, insertion, obliteration, removal, or otherwise with intent to defraud.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *