Initiative

Định nghĩa Initiative là gì?

InitiativeSáng kiến. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Initiative - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hành động của một cá nhân mà bắt đầu một quá trình, thường được thực hiện mà không ảnh hưởng quản lý trực tiếp. Ví dụ, một nhân viên có thể chủ động đưa ra một sản phẩm mới hoặc dịch vụ mà công ty có thể cung cấp.

Definition - What does Initiative mean

An individual's action that begins a process, often done without direct managerial influence. For example, an employee might take the initiative to come up with a new product or service that the company could offer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *