Internet commerce

Định nghĩa Internet commerce là gì?

Internet commerceThương mại internet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internet commerce - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khái niệm rộng bao gồm tất cả các hoạt động thương mại trên mạng Internet, trong đó có bán đấu giá, đặt hàng, thực hiện thanh toán, chuyển tiền, và cộng tác với các đối tác giao dịch. thương mại Internet không phải là một từ đồng nghĩa với thương mại điện tử (e-commerce) nhưng một trong những tập con của nó.

Definition - What does Internet commerce mean

Broad term covering all commercial activity on the internet, including auctioning, placing orders, making payments, transferring funds, and collaborating with trading partners. Internet commerce is not a synonym for electronic commerce (e-commerce) but one of its subsets.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *