In camera

Định nghĩa In camera là gì?

In cameraTrong máy ảnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ In camera - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thủ tục tố tụng tư pháp tiến hành trong buồng của một thẩm phán hoặc đằng sau cánh cửa đóng kín, đối với trường hợp liên quan đến bí mật chính thức, lạm dụng tình dục trẻ em, hãm hiếp, hoặc khả năng tình dục. cho Latinh, trong buồng. Đối diện của tòa án công khai.

Definition - What does In camera mean

Judicial proceedings conducted in a judge's chamber or behind closed doors, for cases involving official secrets, child molestation, rape, or sexual capacity. Latin for, in the chamber. Opposite of open court.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *