Imputed notice

Định nghĩa Imputed notice là gì?

Imputed noticeThông báo QUY GÁN. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Imputed notice - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông tin một bên (ví dụ như một hiệu trưởng) là do đã nhận được từ một bên khác (chẳng hạn như đại lý của nó) trong đó có kiến ​​thức thực tế hoặc mang tính xây dựng của một hoàn cảnh hoặc thực tế.

Definition - What does Imputed notice mean

Information a party (such as a principal) is attributed to have received from another party (such as its agent) which has actual or constructive knowledge of a circumstance or fact.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *