Independent audit

Định nghĩa Independent audit là gì?

Independent auditKiểm toán độc lập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Independent audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đó là thực hiện bởi một công ty kiểm toán độc lập.

Definition - What does Independent audit mean

That is performed by an independent auditor.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *