Independent auditor

Định nghĩa Independent auditor là gì?

Independent auditorKiểm toán độc lập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Independent auditor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kế toán người không phải là một nhân viên của, và không được liên quan đến, đơn vị người đó là kiểm toán.

Definition - What does Independent auditor mean

Accountant who is not an employee of, and not otherwise related to, the entity he or she is auditing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *