Định nghĩa Income bond là gì?
Income bond là Trái phiếu thu nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Income bond - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Anh: trái phiếu tiết kiệm quốc gia rằng Mời thu nhập lãi hàng tháng.
Definition - What does Income bond mean
1. UK: National savings bond that offers monthly interest income.
Source: Income bond là gì? Business Dictionary