Income distribution

Định nghĩa Income distribution là gì?

Income distributionPhân phối thu nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Income distribution - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thu nhập quốc dân chia giữa các nhóm của các cá nhân, hộ gia đình, tầng lớp xã hội, hoặc các yếu tố sản xuất, để tính trung bình cho các mục đích so sánh.

Definition - What does Income distribution mean

National income divided among groups of individuals, households, social classes, or factors of production, to compute an average for comparison purposes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *