Định nghĩa Inner array là gì?
Inner array là Mảng nội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inner array - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một loạt các yếu tố kiểm soát cho một quá trình, được sử dụng trong một phương pháp thiết kế thí nghiệm cải tiến quy trình được phát triển bởi Genichi Taguchi. Phương pháp Taguchi liên quan đến thiết kế thừa phân số nhiều cấp, và cũng bao gồm một mảng bên ngoài, mà giữ "tiếng ồn" các yếu tố như yếu tố ngẫu nhiên và các nguồn của lỗi.
Definition - What does Inner array mean
An array of control factors for a process, used in a process improvement experiment design methodology developed by Genichi Taguchi. The Taguchi method involves multiple-level fractional factorial designs, and also includes an outer array, which holds "noise" factors such as random elements and sources of error.
Source: Inner array là gì? Business Dictionary