Inside lag

Định nghĩa Inside lag là gì?

Inside lagLag bên trong. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inside lag - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Việc chậm trễ giữa khi một cuộc khủng hoảng hay vấn đề trở nên rõ ràng trong một nền kinh tế và khi tổ chức tài chính và / hoặc cơ quan chính phủ đáp ứng với một chính sách được thiết kế để giảm thiểu các vấn đề. Thời gian trễ bên trong có thể được chia thành 3 giai đoạn. Giai đoạn đầu tiên là 'nhận', khi đủ bằng chứng là có sẵn mà nền kinh tế đang gặp rắc rối. Giai đoạn thứ hai là 'quyết định' khi lựa chọn khác nhau được cân nặng và một chính sách thích hợp chế tác. Giai đoạn cuối cùng là 'thực hiện' khi chính sách này có hiệu lực.

Definition - What does Inside lag mean

The delay between when a crisis or problem becomes apparent in an economy and when financial institutions and/or government agencies respond with a policy designed to mitigate the problem. The inside lag time may be divided into 3 stages. The first stage is 'recognition', when sufficient evidence is available that the economy is in trouble. The second stage is 'decision' when various options are weighed and an appropriate policy crafted. The final stage is 'implementation' when the policy takes effect.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *