Interference time

Định nghĩa Interference time là gì?

Interference timeThời gian can thiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Interference time - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thời gian mà một máy là nhàn rỗi vì khai thác được nó đang chạy máy khác, hoặc là tham gia vào các hoạt động như làm sạch, kiểm tra, hoặc sửa chữa.

Definition - What does Interference time mean

Period during which a machine is idle because its designated operator is running another machine, or is engaged in activities such as cleaning, inspecting, or repairing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *