Inspection

Định nghĩa Inspection là gì?

InspectionSự kiểm tra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inspection - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thẩm định quan trọng liên quan đến kiểm tra, đo lường, thử nghiệm, đo, và so sánh các thành phần hoặc các mặt hàng. Một thanh tra xác định xem liệu hoặc mục là về số lượng thích hợp và điều kiện, và nếu nó phù hợp với các yêu cầu hiện hành hoặc quy định. Kiểm tra thường được chia thành ba loại: (1) Nhận kiểm tra, (2) Trong quá trình kiểm tra, và (3) kiểm tra cuối cùng. Trong quản lý chất lượng (được hướng dẫn bởi nguyên tắc "Chất lượng không thể kiểm tra thành một sản phẩm") vai trò của thanh tra là để xác minh và xác nhận dữ liệu sai; nó không liên quan đến tách tốt từ xấu.

Definition - What does Inspection mean

Critical appraisal involving examination, measurement, testing, gauging, and comparison of materials or items. An inspection determines if the material or item is in proper quantity and condition, and if it conforms to the applicable or specified requirements. Inspection is generally divided into three categories: (1) Receiving inspection, (2) In-process inspection, and (3) Final inspection. In quality control (which is guided by the principle that "Quality cannot be inspected into a product") the role of inspection is to verify and validate the variance data; it does not involve separating the good from the bad.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *