Installation

Định nghĩa Installation là gì?

InstallationCài đặt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Installation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cố định hoặc vị trí của một hệ thống hoàn chỉnh hoặc một đơn vị khép kín bán cố định với việc đồng thời lắp ráp, phụ kiện và các bộ phận của nó. Cài đặt chung cũng bao gồm việc cung cấp hoặc kết nối với các dịch vụ (như điện, nước) cần thiết để làm cho các thiết bị lắp đặt sẵn sàng hoạt động.

Definition - What does Installation mean

Fixed or semi-fixed location of a complete system or a self-contained unit, with its accompanying assemblies, accessories and parts. Installation generally also includes provision of or connection to services (such as power and water supply) required to make the installed equipment ready for operation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *