Installed capacity

Định nghĩa Installed capacity là gì?

Installed capacityCông suất lắp đặt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Installed capacity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Năng lực sản xuất của nhà máy dựa trên các (tên địa phương) đánh giá khả năng của mình hay thực tế (thực tế xác định) năng lực.

Definition - What does Installed capacity mean

Production capacity of plant based either on its rated (nameplate) capacity or actual (practically determined) capacity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *