Interleave

Định nghĩa Interleave là gì?

InterleaveInterleave. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Interleave - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để sắp xếp xen kẽ và không theo tuần tự.

Definition - What does Interleave mean

To arrange alternately and not sequentially.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *