Định nghĩa Inventory velocity là gì?
Inventory velocity là Vận tốc hàng tồn kho. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inventory velocity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Số giờ hoặc vài ngày mà trôi qua giữa nhận đầu vào và công văn của sản phẩm đã hoàn thành.
Definition - What does Inventory velocity mean
Number of hours or days that elapse between receipt of inputs and dispatch of finished product.
Source: Inventory velocity là gì? Business Dictionary