Định nghĩa Human engineering là gì?
Human engineering là Kỹ thuật của con người. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Human engineering - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Alternative hạn cho thái.
Definition - What does Human engineering mean
Alternative term for ergonomics.
Source: Human engineering là gì? Business Dictionary