Intermittent duty

Định nghĩa Intermittent duty là gì?

Intermittent dutyNhiệm vụ liên tục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Intermittent duty - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem nhiệm vụ chu kỳ.

Definition - What does Intermittent duty mean

See duty cycle.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *