Internal audience

Định nghĩa Internal audience là gì?

Internal audienceKhán giả nội bộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internal audience - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn quan hệ công chúng đề cập đến cá nhân hoặc các nhóm trong (hoặc gắn liền với) một tổ chức.

Definition - What does Internal audience mean

Public relations term that refers to individuals or groups within (or closely associated with) an organization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *