Known loss

Định nghĩa Known loss là gì?

Known lossMất biết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Known loss - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiệt hại phát hiện tại thời điểm giao hàng của lô hàng.

Definition - What does Known loss mean

Losses discovered at the time of a shipment's delivery.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *