International Finance Corporation (IFC)

Định nghĩa International Finance Corporation (IFC) là gì?

International Finance Corporation (IFC)International Finance Corporation (IFC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ International Finance Corporation (IFC) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngân hàng Thế giới công ty con thành lập năm 1956 để thúc đẩy đầu tư tư nhân ở các nước đang phát triển thông qua các khoản vay và vốn cổ phần không có bảo lãnh chính phủ. IFC phí lãi suất thị trường, tìm kiếm lợi nhuận lợi nhuận, và đóng vai trò như một liên kết với thị trường vốn quốc tế.

Definition - What does International Finance Corporation (IFC) mean

World Bank subsidiary established in 1956 to promote private sector investment in developing countries through loans and equity financing without government guarantees. IFC charges market interest rates, seeks profitable returns, and serves as a link with world capital markets.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *