Định nghĩa Investment appraisal là gì?
Investment appraisal là Thẩm định đầu tư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Investment appraisal - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một đánh giá về sự hấp dẫn của một đề xuất đầu tư, sử dụng các phương pháp như tỷ lệ trung bình trở lại, tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR), giá trị hiện tại ròng (NPV), hoặc thời gian hoàn vốn. thẩm định đầu tư là một phần không thể thiếu của ngân sách vốn (xem ngân sách vốn), và được áp dụng cho khu vực kể cả trường hợp lợi nhuận có thể không dễ dàng định lượng như nhân sự, tiếp thị, và đào tạo.
Definition - What does Investment appraisal mean
An evaluation of the attractiveness of an investment proposal, using methods such as average rate of return, internal rate of return (IRR), net present value (NPV), or payback period. Investment appraisal is an integral part of capital budgeting (see capital budget), and is applicable to areas even where the returns may not be easily quantifiable such as personnel, marketing, and training.
Source: Investment appraisal là gì? Business Dictionary