Individual rights

Định nghĩa Individual rights là gì?

Individual rightsQuyền cá nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Individual rights - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quyền tự do hành động, làm việc, suy nghĩ và cư xử mà không trừng phạt ban cho các thành viên của một tổ chức thông qua các tiêu chuẩn quy phạm pháp luật, quy định và xã hội. cơ quan chức năng quản lý, chẳng hạn như Safety and Health Administration nghề nghiệp (OSHA), quyền cá nhân bảo vệ tại nơi làm việc.

Definition - What does Individual rights mean

The freedom to act, work, think and behave without retribution bestowed upon members of an organization through legal, regulatory and societal standards. Governing authorities, such as the Occupational Safety and Health Administration (OSHA), protect individual rights in the workplace.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *