Instrument

Định nghĩa Instrument là gì?

InstrumentDụng cụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Instrument - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Thiết bị giao tiếp, biểu thị, phát hiện, cho thấy, các biện pháp, quan sát, ghi chép, hoặc tín hiệu một số lượng hoặc hiện tượng, hoặc điều khiển hoặc thao túng một thiết bị khác.

Definition - What does Instrument mean

1. General: Device that communicates, denotes, detects, indicates, measures, observes, records, or signals a quantity or phenomenon, or controls or manipulates another device.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *