Landlocked

Định nghĩa Landlocked là gì?

LandlockedXung quanh là đất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Landlocked - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thửa đất không được tiếp cận trực tiếp với một cử tọa đường, đường phố, hoặc đường thủy.

Definition - What does Landlocked mean

Parcel of land without direct access to a public road, street, or waterway.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *