Laptop

Định nghĩa Laptop là gì?

LaptopMáy tính xách tay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Laptop - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Di động và máy tính cá nhân nhỏ gọn với khả năng tương tự như một máy tính để bàn. máy tính xách tay có thiết kế L-hình dáng và màn hình có thể được hạ xuống và đóng cửa để cho phép vận chuyển dễ dàng của máy. Các tính năng chính mà thu hút người dùng đến máy tính xách tay trên máy tính để bàn là tính di động của họ. Máy tính xách tay cung cấp cho người sử dụng khả năng chạy máy bằng cách sử dụng một pin nội bộ hoặc một adapter điện bên ngoài. Máy tính xách tay đã giảm đáng kể kích thước từ giới thiệu của họ vào năm 1979. Máy tính xách tay thường đắt hơn so với máy tính để bàn tiêu chuẩn và không có cùng tuổi thọ như máy tính cá nhân cố định.

Definition - What does Laptop mean

Portable and compact personal computer with the same capabilities as a desktop computer. Laptop computers have an L-shape design and the screen can be lowered and closed to allow for easy transportation of the machine. The primary feature that attracts users to laptops over desktops is their portability. Laptop computers provide users the ability to run the machine using an internal battery or an outside power adaptor. Laptops have dramatically decreased in size since their introduction in 1979. Laptops are usually more expensive than standard desktops and do not have the same life-span as fixed personal computers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *