Long-dated asset

Định nghĩa Long-dated asset là gì?

Long-dated assetTài sản dài lạc hậu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Long-dated asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tài sản đó tạo ra thu nhập từ một nguồn thu nhập trên một khoảng thời gian dài như một trái phiếu 20 năm hoặc thế chấp nhà ở.

Definition - What does Long-dated asset mean

An asset that produces income from a revenue stream over a lengthy time period such as a 20-year bond or residential mortgage.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *