Limited audit

Định nghĩa Limited audit là gì?

Limited auditKiểm toán hạn chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Limited audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm toán có một phạm vi hẹp hơn so với một kiểm toán đầy đủ (xem phạm vi kiểm toán). kiểm toán hạn chế thường là (1) giới hạn các tài khoản hoặc các hoạt động nhất định, (2) là dành cho một khoảng thời gian ít hơn một năm, hoặc (3) giới hạn đến một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một thanh tra thuế.

Definition - What does Limited audit mean

Audit having a narrower scope than a full audit (see audit scope). Limited audit is usually (1) confined to certain accounts or operations, (2) is for a period less than one year, or (3) restricted to a specific purpose, such as a tax audit.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *