Định nghĩa Leveled time là gì?
Leveled time là Thời gian chững. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Leveled time - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thời gian trung bình điều chỉnh để phản ánh các yếu tố khác biệt trong hoạt động điều hành, chẳng hạn như nỗ lực, kỹ năng và điều kiện làm việc.
Definition - What does Leveled time mean
Average time adjusted to reflect differentiating factors in operator performance, such as effort, skill, and work conditions.
Source: Leveled time là gì? Business Dictionary