Licensing agreement

Định nghĩa Licensing agreement là gì?

Licensing agreementHợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Licensing agreement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Viết hợp đồng, theo đó chủ sở hữu quyền tác giả, biết làm thế nào, bằng sáng chế, servicemark, thương hiệu, hoặc sở hữu trí tuệ khác, cho phép người được cấp phép để sử dụng, thực hiện, hoặc bán các bản sao của bản gốc. thỏa thuận như vậy thường giới hạn phạm vi hoặc lĩnh vực được cấp phép, và xác định xem giấy phép là độc quyền hay không độc quyền, và cho dù người được cấp phép sẽ phải trả tiền bản quyền hoặc một số cân nhắc khác để đổi lấy. Trong khi các thỏa thuận cấp phép được sử dụng chủ yếu trong thương mại của một công nghệ, họ cũng được sử dụng bởi franchisers để thúc đẩy doanh số bán hàng hoá và dịch vụ.

Definition - What does Licensing agreement mean

Written contract under which the owner of a copyright, know how, patent, servicemark, trademark, or other intellectual property, allows a licensee to use, make, or sell copies of the original. Such agreements usually limit the scope or field of the licensee, and specify whether the license is exclusive or non-exclusive, and whether the licensee will pay royalties or some other consideration in exchange. While licensing agreements are mainly used in commercialization of a technology, they are also used by franchisers to promote sales of goods and services.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *