Kernel

Định nghĩa Kernel là gì?

KernelHạt nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Kernel - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạt nhân của một hệ điều hành máy tính phân bổ xử lý các tài nguyên phần cứng và các hoạt động cốt lõi khác. Xem thêm shell.

Definition - What does Kernel mean

Nucleus of a computer operating system that handles allocation of hardware resources and other core operations. See also shell.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *