Định nghĩa Linear programming là gì?
Linear programming là Lập trình tuyến tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Linear programming - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kỹ thuật toán học được sử dụng trong mô hình máy tính (mô phỏng) để tìm giải pháp tốt nhất có thể trong phân bổ nguồn lực hạn chế (năng lượng, máy móc, vật liệu, tiền bạc, nhân sự, không gian, thời gian, vv) để đạt được lợi nhuận tối đa hoặc chi phí tối thiểu. Tuy nhiên, nó được áp dụng duy nhất mà tất cả các mối quan hệ là tuyến tính (xem mối quan hệ tuyến tính), và có thể chứa chỉ một lớp hạn chế về chức năng chi phí. Đối với các vấn đề liên quan đến chức năng chi phí phức tạp hơn, một kỹ thuật gọi là 'nguyên mẫu hỗn hợp' được sử dụng. Phát triển bởi các nhà kinh tế Nga Leonid Vitaliyevich Kantorovich (1912-1986) và Mỹ chuyên gia kinh tế C. Koopmans (1910-1986), trên cơ sở công việc của các nhà toán học người Nga Andrei Nikolaevich Kolmogorov (1903-1987).
Definition - What does Linear programming mean
Mathematical technique used in computer modeling (simulation) to find the best possible solution in allocating limited resources (energy, machines, materials, money, personnel, space, time, etc.) to achieve maximum profit or minimum cost. However, it is applicable only where all relationships are linear (see linear relationship), and can accommodate only a limited class of cost functions. For problems involving more complex cost functions, another technique called 'mixed integer modeling' is employed. Developed by the Russian economist Leonid Kantorovich (1912-86) and the US economist C. Koopmans (1910-86), on the basis of the work of the Russian mathematician Andrei Nikolaevich Kolmogorov (1903-87).
Source: Linear programming là gì? Business Dictionary