Linearity

Định nghĩa Linearity là gì?

LinearityTuyến tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Linearity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tài sản của hệ thống ra lệnh và đường thẳng, đặc trưng bởi 'hành vi tốt,' khả năng dự báo, và tỷ lệ đơn giản. Nó không phải là một đặc điểm chung của tự nhiên (thực) trên thế giới và tồn tại chủ yếu trong các lý thuyết. Xem thêm phi tuyến.

Definition - What does Linearity mean

1. Property of ordered systems and straight lines, characterized by 'good behavior,' predictability, and simple proportions. It is not a common feature of the natural (real) world and exists mostly in theories. See also nonlinearity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *