Định nghĩa Liquid crystal display (LCD) là gì?
Liquid crystal display (LCD) là Màn hình tinh thể lỏng (LCD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Liquid crystal display (LCD) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thiết bị điện tử bao gồm các phân tử của một loại vật liệu bán lỏng kẹp giữa tấm vật liệu trong suốt. Các phân tử được định hướng bởi một dòng điện áp dụng đối với họ, và phản chiếu ánh sáng của màu sắc khác nhau (bước sóng) theo hướng của chúng. Sử dụng chủ yếu trong màn hình máy tính mới và các thiết bị cầm tay như điện thoại di động và máy ảnh kỹ thuật số, màn hình LCD sử dụng rất ít hiện tại và có tuổi thọ cao.
Definition - What does Liquid crystal display (LCD) mean
Electronic device comprising of the molecules of a semi-liquid material sandwiched between sheets of a transparent material. The molecules are oriented by an electric current applied to them, and reflect light of different colors (wavelengths) according to their orientation. Used mainly in newer computer monitors and handheld devices such as cell phones and digital cameras, LCDs use very little current and have long service life.
Source: Liquid crystal display (LCD) là gì? Business Dictionary