Định nghĩa Liquidated là gì?
Liquidated là Thanh lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Liquidated - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xác định và phân bổ hoặc giải quyết, theo thỏa thuận.
Definition - What does Liquidated mean
Determined, and apportioned or settled, by agreement.
Source: Liquidated là gì? Business Dictionary