Định nghĩa Loose cargo là gì?
Loose cargo là Hàng hóa lỏng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loose cargo - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mà không phải là container cũng không Unitized.
Definition - What does Loose cargo mean
Which is neither containerized nor unitized.
Source: Loose cargo là gì? Business Dictionary