Định nghĩa Loss là gì?
Loss là Thua. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loss - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: Unrecoverable và thường không lường trước được và không định kỳ loại bỏ, hoặc giảm trong, một tài sản hoặc tài nguyên.
Definition - What does Loss mean
1. General: Unrecoverable and usually unanticipated and non-recurring removal of, or decrease in, an asset or resource.
Source: Loss là gì? Business Dictionary