Loss management

Định nghĩa Loss management là gì?

Loss managementQuản lý tổn thất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loss management - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thực tế trong các doanh nghiệp trong đó một công ty tìm kiếm để xác định và ngăn chặn các sự kiện gây ra sự sụt giảm tiềm năng về giá trị doanh thu, tài sản, hoặc dịch vụ của họ. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc thay đổi chính sách điều hành của công ty hoặc mô hình kinh doanh để hạn chế nguy cơ thua lỗ.

Definition - What does Loss management mean

A practice in businesses whereby a company seeks to identify and prevent events causing a potential drop in value to their revenue, assets, or services. This can be done through changing the company's operating policies or business model so as to limit the chances of loss.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *