Microbial contamination

Định nghĩa Microbial contamination là gì?

Microbial contaminationNhiễm khuẩn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Microbial contamination - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bao gồm hay tăng trưởng của vi sinh vật có hại (ví dụ như Clostridium botulinum) trong một mục sử dụng làm thức ăn, làm cho nó không thích hợp để tiêu thụ.

Definition - What does Microbial contamination mean

Inclusion or growth of harmful microorganisms (such as clostridium botulinum) in an item used as food, making it unfit for consumption.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *