Machine controlled time

Định nghĩa Machine controlled time là gì?

Machine controlled timeMáy kiểm soát thời gian. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Machine controlled time - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phân đoạn của chu kỳ làm việc của máy được điều khiển hoàn toàn bằng máy tính, mà không cần bất kỳ sự can thiệp của người điều khiển.

Definition - What does Machine controlled time mean

Segment of a machine's work cycle controlled entirely by the machine, without any intervention by its operator.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *