Machine learning

Định nghĩa Machine learning là gì?

Machine learningMáy học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Machine learning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khả năng của một máy tính để cải thiện hiệu suất của riêng mình thông qua việc sử dụng một phần mềm sử dụng kỹ thuật trí tuệ nhân tạo để bắt chước những cách mà con người dường như để tìm hiểu, chẳng hạn như sự lặp lại và kinh nghiệm.

Definition - What does Machine learning mean

Ability of a machine to improve its own performance through the use of a software that employs artificial intelligence techniques to mimic the ways by which humans seem to learn, such as repetition and experience.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *