Macro forecast

Định nghĩa Macro forecast là gì?

Macro forecastDự báo vĩ mô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Macro forecast - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Việc làm, tổng sản phẩm quốc nội (GDP), hoặc dự báo khác liên quan đến toàn bộ nền kinh tế.

Definition - What does Macro forecast mean

Employment, gross domestic product (GDP), or other forecast associated with an entire economy.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *