Định nghĩa Military time là gì?
Military time là Hiện quân đội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Military time - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thời gian tham chiếu theo một chiếc đồng hồ 24 giờ.
Definition - What does Military time mean
Time referenced according to a 24-hour clock.
Source: Military time là gì? Business Dictionary