Money

Định nghĩa Money là gì?

MoneyTiền bạc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Money - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bất cứ điều gì có giá trị phục vụ như là một (1) vừa được chấp nhận chung của trao đổi tài chính, (2) hợp pháp để trả nợ, (3) tiêu chuẩn giá trị, (4) đơn vị đo lường kế toán, và (5) phương tiện để lưu hoặc lưu trữ sức mua. Xem thêm tiền mặt.

Definition - What does Money mean

Anything of value that serves as a (1) generally accepted medium of financial exchange, (2) legal tender for repayment of debt, (3) standard of value, (4) unit of accounting measure, and (5) means to save or store purchasing power. See also cash.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *